中文 Trung Quốc
  • 掛住 繁體中文 tranditional chinese掛住
  • 挂住 简体中文 tranditional chinese挂住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt (vướng)
  • để bắt (trên sth)
掛住 挂住 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to get caught (entangled)
  • to catch (on sth)