中文 Trung Quốc
掖
掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuck (vào một túi)
để ẩn
để che giấu
hỗ trợ bởi cánh tay
để giúp
để thúc đẩy
ở phía bên
掖 掖 phát âm tiếng Việt:
[ye4]
Giải thích tiếng Anh
support by the arm
to help
to promote
at the side
掖咕 掖咕
掖垣 掖垣
掖庭 掖庭
掖掖蓋蓋 掖掖盖盖
掖門 掖门
掗 挜