中文 Trung Quốc
掗
挜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đính kèm
brandish
Giữ
掗 挜 phát âm tiếng Việt:
[ya4]
Giải thích tiếng Anh
attach
brandish
hold
掘 掘
掘出 掘出
掘土機 掘土机
掘墓鞭屍 掘墓鞭尸
掘客 掘客
掙 挣