中文 Trung Quốc
排長
排长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo đội
Trung sĩ
排長 排长 phát âm tiếng Việt:
[pai2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
platoon leader
sergeant
排除 排除
排隊 排队
排難解紛 排难解纷
排頭兵 排头兵
排風口 排风口
排骨 排骨