中文 Trung Quốc
排放
排放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát xạ
xả
ống xả (khí vv)
排放 排放 phát âm tiếng Việt:
[pai2 fang4]
Giải thích tiếng Anh
emission
discharge
exhaust (gas etc)
排斥 排斥
排查 排查
排查故障 排查故障
排檔 排档
排檔 排档
排檔速率 排档速率