中文 Trung Quốc
打牌
打牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi mạt chược hoặc thẻ
打牌 打牌 phát âm tiếng Việt:
[da3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to play mahjong or cards
打牙祭 打牙祭
打狗 打狗
打狗欺主 打狗欺主
打球 打球
打理 打理
打瓜 打瓜