中文 Trung Quốc
  • 打牌 繁體中文 tranditional chinese打牌
  • 打牌 简体中文 tranditional chinese打牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chơi mạt chược hoặc thẻ
打牌 打牌 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play mahjong or cards