中文 Trung Quốc
房卡
房卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thẻ (tại một khách sạn)
房卡 房卡 phát âm tiếng Việt:
[fang2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
room card (in a hotel)
房地產 房地产
房地美 房地美
房型 房型
房奴 房奴
房子 房子
房子租 房子租