中文 Trung Quốc
  • 房型 繁體中文 tranditional chinese房型
  • 房型 简体中文 tranditional chinese房型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 戶型|户型 [hu4 xing2]
房型 房型 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 戶型|户型[hu4 xing2]