中文 Trung Quốc
房子租
房子租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà cho thuê
房子租 房子租 phát âm tiếng Việt:
[fang2 zi5 zu1]
Giải thích tiếng Anh
house rent
房客 房客
房室 房室
房屋 房屋
房山 房山
房山區 房山区
房東 房东