中文 Trung Quốc
恐慌發作
恐慌发作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoảng loạn tấn công
恐慌發作 恐慌发作 phát âm tiếng Việt:
[kong3 huang1 fa1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
panic attack
恐懼 恐惧
恐懼症 恐惧症
恐曠症 恐旷症
恐水症 恐水症
恐法症 恐法症
恐韓症 恐韩症