中文 Trung Quốc
恐懼
恐惧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
nỗi sợ hãi
phobia
恐懼 恐惧 phát âm tiếng Việt:
[kong3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
fear
dread
phobia
恐懼症 恐惧症
恐曠症 恐旷症
恐水病 恐水病
恐法症 恐法症
恐韓症 恐韩症
恐高症 恐高症