中文 Trung Quốc
恐曠症
恐旷症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ khoảng trống
恐曠症 恐旷症 phát âm tiếng Việt:
[kong3 kuang4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
agoraphobia
恐水病 恐水病
恐水症 恐水症
恐法症 恐法症
恐高症 恐高症
恐鳥 恐鸟
恐龍 恐龙