中文 Trung Quốc
恐慌
恐慌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoảng sợ
hoảng
hoảng sợ
恐慌 恐慌 phát âm tiếng Việt:
[kong3 huang1]
Giải thích tiếng Anh
panic
panicky
panic-stricken
恐慌發作 恐慌发作
恐懼 恐惧
恐懼症 恐惧症
恐水病 恐水病
恐水症 恐水症
恐法症 恐法症