中文 Trung Quốc
恍若
恍若
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như thể
như thể
thay vì thích
恍若 恍若 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
as if
as though
rather like
恍若隔世 恍若隔世
恏 恏
恐 恐
恐同症 恐同症
恐嚇 恐吓
恐怕 恐怕