中文 Trung Quốc
恆河沙數
恒河沙数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô số dạng hạt cát ở sông Hằng (thành ngữ)
恆河沙數 恒河沙数 phát âm tiếng Việt:
[Heng2 he2 sha1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
countless as the grains of sand in the Ganges (idiom)
恆河猴 恒河猴
恆溫 恒温
恆溫器 恒温器
恆生 恒生
恆生中資企業指數 恒生中资企业指数
恆等 恒等