中文 Trung Quốc
恆星系
恒星系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao hệ thống
Thiên Hà
恆星系 恒星系 phát âm tiếng Việt:
[heng2 xing1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
stellar system
galaxy
恆星際 恒星际
恆春 恒春
恆春半島 恒春半岛
恆河 恒河
恆河沙數 恒河沙数
恆河猴 恒河猴