中文 Trung Quốc
恆
恒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Heng
恆 恒 phát âm tiếng Việt:
[Heng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Heng
恆 恒
恆久 恒久
恆力 恒力
恆定 恒定
恆山 恒山
恆山區 恒山区