中文 Trung Quốc
怯子
怯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người với quốc gia giọng
mộc
Quốc gia hỏi
怯子 怯子 phát âm tiếng Việt:
[qie4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
person with country accent
rustic
country bumpkin
怯弱 怯弱
怯懦 怯懦
怯生 怯生
怯羞 怯羞
怯聲怯氣 怯声怯气
怱 匆