中文 Trung Quốc
怯生
怯生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát
怯生 怯生 phát âm tiếng Việt:
[qie4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
shy
怯生生 怯生生
怯羞 怯羞
怯聲怯氣 怯声怯气
怲 怲
怳 恍
怵 怵