中文 Trung Quốc
怯懦
怯懦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát
gutless
người nhu nhược
怯懦 怯懦 phát âm tiếng Việt:
[qie4 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
timid
gutless
weakling
怯生 怯生
怯生生 怯生生
怯羞 怯羞
怱 匆
怲 怲
怳 恍