中文 Trung Quốc
怫然
怫然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
nổi giận
Đài Loan pr. [fei4 ran2]
怫然 怫然 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
angry
enraged
Taiwan pr. [fei4 ran2]
怭 怭
怯 怯
怯場 怯场
怯弱 怯弱
怯懦 怯懦
怯生 怯生