中文 Trung Quốc
怪里怪氣
怪里怪气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập dị
lẻ
kỳ dị
怪里怪氣 怪里怪气 phát âm tiếng Việt:
[guai4 li3 guai4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
eccentric
odd-looking
peculiar
怫 怫
怫 怫
怫然 怫然
怯 怯
怯場 怯场
怯子 怯子