中文 Trung Quốc
怪蜀黍
怪蜀黍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 怪叔叔 [guai4 shu1 shu5]
怪蜀黍 怪蜀黍 phát âm tiếng Việt:
[guai4 shu3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
see 怪叔叔[guai4 shu1 shu5]
怪訝 怪讶
怪話 怪话
怪誕 怪诞
怪道 怪道
怪里怪氣 怪里怪气
怫 怫