中文 Trung Quốc
  • 怪蜀黍 繁體中文 tranditional chinese怪蜀黍
  • 怪蜀黍 简体中文 tranditional chinese怪蜀黍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 怪叔叔 [guai4 shu1 shu5]
怪蜀黍 怪蜀黍 phát âm tiếng Việt:
  • [guai4 shu3 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 怪叔叔[guai4 shu1 shu5]