中文 Trung Quốc
怪道
怪道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có thắc mắc!
怪道 怪道 phát âm tiếng Việt:
[guai4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
no wonder!
怪里怪氣 怪里怪气
怫 怫
怫 怫
怭 怭
怯 怯
怯場 怯场