中文 Trung Quốc
怪聲怪氣
怪声怪气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nói lạ
khía cạnh bị ảnh hưởng
怪聲怪氣 怪声怪气 phát âm tiếng Việt:
[guai4 sheng1 guai4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
strange voice
affected manner of speaking
怪胎 怪胎
怪蜀黍 怪蜀黍
怪訝 怪讶
怪誕 怪诞
怪誕不經 怪诞不经
怪道 怪道