中文 Trung Quốc
怪相
怪相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ cục bộ mặt
sự nhăn mặt
怪相 怪相 phát âm tiếng Việt:
[guai4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
grotesque visage
grimace
怪祕 怪秘
怪罪 怪罪
怪聲怪氣 怪声怪气
怪蜀黍 怪蜀黍
怪訝 怪讶
怪話 怪话