中文 Trung Quốc
怪物
怪物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quái vật
freak
lập dị người
怪物 怪物 phát âm tiếng Việt:
[guai4 wu5]
Giải thích tiếng Anh
monster
freak
eccentric person
怪物似 怪物似
怪獸 怪兽
怪異 怪异
怪相 怪相
怪祕 怪秘
怪罪 怪罪