中文 Trung Quốc
怪物似
怪物似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổng lồ
怪物似 怪物似 phát âm tiếng Việt:
[guai4 wu4 si4]
Giải thích tiếng Anh
monstrous
怪獸 怪兽
怪異 怪异
怪癖 怪癖
怪祕 怪秘
怪罪 怪罪
怪聲怪氣 怪声怪气