中文 Trung Quốc
戰鬥機
战斗机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay tiêm kích (máy bay)
戰鬥機 战斗机 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 dou4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
fighter (aircraft)
戰鬥群 战斗群
戰鬥者 战斗者
戰鬥艦 战斗舰
戲 戏
戲仿 戏仿
戲侮 戏侮