中文 Trung Quốc
戰鬥者
战斗者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay chiến đấu
戰鬥者 战斗者 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 dou4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
fighter
戰鬥艦 战斗舰
戱 戱
戲 戏
戲侮 戏侮
戲劇 戏剧
戲劇化 戏剧化