中文 Trung Quốc
戰鬥群
战斗群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận nhóm
Hải quân đội hình đứng đầu là một tàu sân bay
戰鬥群 战斗群 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 dou4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
battle group
naval formation headed by an aircraft carrier
戰鬥者 战斗者
戰鬥艦 战斗舰
戱 戱
戲仿 戏仿
戲侮 戏侮
戲劇 戏剧