中文 Trung Quốc
戰車
战车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh chariot
xe tăng
戰車 战车 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 che1]
Giải thích tiếng Anh
war chariot
tank
戰馬 战马
戰鬥 战斗
戰鬥力 战斗力
戰鬥群 战斗群
戰鬥者 战斗者
戰鬥艦 战斗舰