中文 Trung Quốc
  • 截圖 繁體中文 tranditional chinese截圖
  • 截图 简体中文 tranditional chinese截图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ảnh chụp màn hình (máy tính)
截圖 截图 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • screenshot (computing)