中文 Trung Quốc
截擊
截击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn (quân sự)
截擊 截击 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to intercept (military)
截斷 截断
截止 截止
截然 截然
截獲 截获
截癱 截瘫
截程序 截程序