中文 Trung Quốc
  • 截尾 繁體中文 tranditional chinese截尾
  • 截尾 简体中文 tranditional chinese截尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dock
  • để cắt (đặc biệt là đuôi của một con vật)
截尾 截尾 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dock
  • to trim (esp. the tail of an animal)