中文 Trung Quốc
戒懼
戒惧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
戒懼 戒惧 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
fearful
戒指 戒指
戒斷 戒断
戒條 戒条
戒毒所 戒毒所
戒治所 戒治所
戒煙 戒烟