中文 Trung Quốc
戒斷
戒断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hồi (từ thuốc)
戒斷 戒断 phát âm tiếng Việt:
[jie4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
withdrawal (from drugs)
戒條 戒条
戒毒 戒毒
戒毒所 戒毒所
戒煙 戒烟
戒絕 戒绝
戒行 戒行