中文 Trung Quốc
戒治所
戒治所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc phục hồi chức năng trung tâm
戒治所 戒治所 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhi4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
drug rehabilitation center
戒煙 戒烟
戒絕 戒绝
戒行 戒行
戒酒 戒酒
戒除 戒除
戒驕戒躁 戒骄戒躁