中文 Trung Quốc
戒律
戒律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện kỷ luật
lệnh
戒律 戒律 phát âm tiếng Việt:
[jie4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
monastic discipline
commandment
戒心 戒心
戒忌 戒忌
戒慎 戒慎
戒指 戒指
戒斷 戒断
戒條 戒条