中文 Trung Quốc
懷祿
怀禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong mỏi cho một vị trí chính thức cao
懷祿 怀禄 phát âm tiếng Việt:
[huai2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to yearn for a high official position
懷胎 怀胎
懷舊 怀旧
懷舊感 怀旧感
懷遠 怀远
懷遠縣 怀远县
懷鄉 怀乡