中文 Trung Quốc
  • 懷舊 繁體中文 tranditional chinese懷舊
  • 怀旧 简体中文 tranditional chinese怀旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhớ ngây thơ của thời gian qua
  • nỗi nhớ
懷舊 怀旧 phát âm tiếng Việt:
  • [huai2 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • fond remembrance of times past
  • nostalgia