中文 Trung Quốc
懷鄉
怀乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhớ nhà
懷鄉 怀乡 phát âm tiếng Việt:
[huai2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
homesick
懷錶 怀表
懷集 怀集
懷集縣 怀集县
懸停 悬停
懸垂 悬垂
懸壺濟世 悬壶济世