中文 Trung Quốc
懷疑者
怀疑者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoài nghi
suspecter
懷疑者 怀疑者 phát âm tiếng Việt:
[huai2 yi2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
skeptic
suspecter
懷祿 怀禄
懷胎 怀胎
懷舊 怀旧
懷裡 怀里
懷遠 怀远
懷遠縣 怀远县