中文 Trung Quốc
懷疑派
怀疑派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoài nghi
懷疑派 怀疑派 phát âm tiếng Việt:
[huai2 yi2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
skeptical
懷疑者 怀疑者
懷祿 怀禄
懷胎 怀胎
懷舊感 怀旧感
懷裡 怀里
懷遠 怀远