中文 Trung Quốc
性服務產業
性服务产业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp dịch vụ tình dục
性服務產業 性服务产业 phát âm tiếng Việt:
[xing4 fu2 wu4 chan3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
sex service industry
性格 性格
性格不合 性格不合
性樂 性乐
性激素 性激素
性物戀 性物恋
性狀 性状