中文 Trung Quốc
性格不合
性格不合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tương thích của tính khí
性格不合 性格不合 phát âm tiếng Việt:
[xing4 ge2 bu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
incompatibility of temperament
性樂 性乐
性滿足 性满足
性激素 性激素
性狀 性状
性生活 性生活
性產業 性产业