中文 Trung Quốc
性狀
性状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên nhiên (tức là các thuộc tính của sth)
nhân vật
性狀 性状 phát âm tiếng Việt:
[xing4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
nature (i.e. properties of sth)
character
性生活 性生活
性產業 性产业
性疾病 性疾病
性癮 性瘾
性短訊 性短讯
性禁忌 性禁忌