中文 Trung Quốc
性別比
性别比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ giới tính
性別比 性别比 phát âm tiếng Việt:
[xing4 bie2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
sex ratio
性別角色 性别角色
性別認同障礙 性别认同障碍
性取向 性取向
性向 性向
性命 性命
性命攸關 性命攸关