中文 Trung Quốc
性別角色
性别角色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai trò giới tính
性別角色 性别角色 phát âm tiếng Việt:
[xing4 bie2 jue2 se4]
Giải thích tiếng Anh
gender role
性別認同障礙 性别认同障碍
性取向 性取向
性同一性障礙 性同一性障碍
性命 性命
性命攸關 性命攸关
性善 性善