中文 Trung Quốc
性命
性命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống
性命 性命 phát âm tiếng Việt:
[xing4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
life
性命攸關 性命攸关
性善 性善
性器 性器
性地 性地
性媾 性媾
性子 性子